24 Tháng Tư, 2024

Giải đáp thông tin về thuốc dipolac là thuốc gì? Công dụng và các sử dụng

Thuốc Dipolac là thuốc corticoid dùng tại chỗ.  Vậy dipolac là thuốc gì? Các bạn hãy cùng tham khảo thông tin hữu ích bài viết dưới đây nhé.

Thuốc dipolac là thuốc gì?

Thành phần chính:

  • Betamethasone dipropionate: có tác dụng chống viêm và chống dị ứng.
  • Clotrimazole: có khả năng ức chế sự phát triển của các loại vi nấm.
  • Gentamicin: thuộc nhóm thuốc kháng sinh, có tác dụng trên vi khuẩn gram âm và gram dương.

Thuốc Dipolac được bán với giá dao động từ 20 – 30.000 đồng/ tuýp 15g.

Tác dụng của thuốc Dipolac là gì?

Thuốc Dipolac chứa 3 hoạt chất là betamethasone dipropionate, gentamicin và clotrimazole. Thuốc có tác dụng điều trị các bệnh nhiễm khuẩn da, nấm da, nấm kẽ tay chân, nấm móng,  vẩy nến, viêm da do tiếp xúc, viêm da thần kinh, chàm, viêm da bã nhờn, viêm ngứa vùng hậu môn sinh dục.

Ngoài ra, thuốc Dipolac có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

 Cách dùng – liều lượng

Cách dùng

Dipolac là thuốc corticoid dùng tại chỗ
                                Dipolac là thuốc corticoid dùng tại chỗ
  • Rửa vệ sinh sạch tay và vùng da cần điều trị trước khi tiếp xúc với thuốc. Thoa thuốc nhẹ nhàng và đợi cho  thuốc thẩm thấu hoàn toàn.
  • Không băng kín vùng da bôi thuốc  việc này có thể khiến hàm lượng thuốc được cơ thể tăng lên đáng kể, gây ra tác dụng toàn thân.
  • Chú ý vùng da sử dụng thuốc không nên tiếp xúc vật lý với da của người khác, đặc biệt là trẻ em. Dipolac có thể lây qua đường tiếp xúc và gây tổn thương những vùng da khỏe mạnh.

Liều lượng

  • Nên sử dụng một lượng thuốc tương ứng với phạm vi vùng da bị bệnh và sử dụng từ 1 – 2 lần/ ngày để cải thiện các triệu chứng.
  • Cần sử dụng đúng liều lượng và tần suất để đạt kết quả điều trị tốt nhất.

Những điều bạn cần biết về thuốc Dipolac

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Dipolac ?

Thuốc Dipolac G có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm: Khô da, dị cảm, cảm giác nóng rát, phù mạch, phát ban, teo da, nhiễm trùng thứ phát, loét da, bầm tím, viêm nang lông, phản ứng quá mẫn cảm.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả  những tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản

Sau khi sử dụng, bạn nên vặn chặt nắp tránh tình trạng thuốc bị biến chất. Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiều độ ẩm.

Khi không còn ý định sử dụng, bạn nên xử lý theo hướng dẫn trên bao bì. 

Thận trọng

Phụ nữ mang thai và đang cho con bú có thể gặp phải những tác dụng không mong muốn khi điều trị bằng Dipolac. Do đó, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định sử dụng.

Phụ nữ mang thai và đang cho con bú cần thận trọng khi dùng thuốc
             Phụ nữ mang thai và đang cho con bú cần thận trọng khi dùng thuốc

Không dùng thuốc trên phạm vi rộng, điều này có thể làm tăng hàm lượng thuốc được hấp thu và gây ra những triệu chứng nghiêm trọng. Trường hợp vùng da bị tổn thương có xu hướng lan rộng, bạn nên thông báo với bác sĩ để được chỉ định loại thuốc khác phù hợp hơn.

Xử lý khi dùng thiếu hoặc quá liều

 Thuốc Dipolac chỉ phát huy tác dụng tối đa khi được dùng đều đặn, thường xuyên quên dùng thuốc có thể khiến thuốc mất tác dụng hoàn toàn.

Khi dùng thiếu liều hãy dùng ngay khi nhớ ra, trường hợp sắp đến thời điểm dùng liều tiếp theo, nên bỏ qua và dùng liều sau theo đúng kế hoạch.

Nếu sử dụng thuốc quá liều có thể đe dọa đến sức khỏe của người sử dụng, do đó cần dùng đúng liều lượng và tần suất được khuyến cáo. Khi quá liều nên ngưng dùng thuốc và đến bệnh viện để được bác sĩ chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích về thuốc Dipolac. Chúc bạn đọc nhiều sức khỏe!

Rate this post